--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ sở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ sở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ sở
+ adj
miserable, unhappy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ sở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khổ sở"
:
khách sáo
khắc sâu
khí sắc
khoai sọ
khổ sai
khổ sở
khơi sâu
khởi sắc
khởi sự
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
khổ sở
:
miserable, unhappy
+
snake-lizard
:
(động vật học) thằn lằn rắn